TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

phần thừa

phần thừa

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

phần dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

dư thừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự dư

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

sự thừa

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

cặn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

phần tràn ra

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

1. nước lũ

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

nước lụt 2. sự tràn ra

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

phần thừa

 redundancy

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 surplus

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

surplus

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

redundancy

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

spillway

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

overflow

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

phần thừa

Ruckstand

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Überlauf

 
Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

overflow

1. nước lũ , nước lụt 2. sự tràn ra ; phần thừa

Thuật ngữ-WZB-Đức Anh Việt

Überlauf

[EN] spillway

[VI] Phần thừa, phần dư, phần tràn ra

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ruckstand /der/

cặn; bã; phần thừa (Rest);

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

surplus

phần thừa; dư thừa

redundancy

sự dư, sự thừa; phần dư, phần thừa

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 redundancy, surplus /toán & tin;cơ khí & công trình;cơ khí & công trình/

phần thừa