TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

rọ

rọ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đó

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cái giỏ

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

lồng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

giá

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hộp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

chụp

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

bạc đỡ trục

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thùng cũi

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khung

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khuôn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

rọ

 gabion

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

pot

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

basket

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

cage

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cage

lồng, giá, rọ, hộp, chụp, bạc đỡ trục, thùng cũi, khung, khuôn

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

pot

Rọ, đó

Bẫy để bắt cá, tôm có dạng hình lồng, rổ làm bằng các vật liệu khác nhau (gỗ, lưới thép, dây kim loại...) có 1 hoặc vài cửa mở. Thường được đặt ở đáy thủy vực, có thể có hoặc không có mồi, đặt riêng rẽ hoặc thành hàng, có phao trên mặt nước để đánh dấu vị trí đặt bẫy.

basket

cái giỏ, rọ

Xem Rọ, đó (Pot).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 gabion /xây dựng/

rọ (đá, đất)