Việt
số chia
ước số
bộ chia
toán
ưóc số
mẫu sô
ước
mt. bộ chia
Anh
divisor
divider
Đức
Teiler
Divisor
Einteilungszahl
số chia, ước số, ước; mt. bộ chia
Divisor /m -s, -sorén (/
1. ưóc số, số chia; 2. mẫu sô
[VI] Số chia, ước số, bộ chia
[EN] divider
Einteilungszahl /die (Sprachw.)/
số chia (Distributivzahl);
divider, divisor
Teiler /m/TOÁN/
[EN] divisor
[VI] số chia
Divisor /m/M_TÍNH, TOÁN/