Việt
Sự cam kết
sự cam đoan
sự đảm bảo
sự doan chắc
Anh
Commitment
Đức
Engagement
Zusicherung
Versicherung
Engagement /[aga3a'ma:], das; -s, -s/
(Börsenw ) sự cam kết (Verpflichtung);
Zusicherung /die; -, -en/
sự cam đoan; sự đảm bảo; sự cam kết;
Versicherung /die; -, -en/
sự cam đoan; sự cam kết; sự doan chắc;
[VI] (n) Sự cam kết
[EN] (i.e. arrangement for financial assistance or technical cooperation incorporated into a signed agreement specifycing terms and conditions). For example: ODA ~s to Viet Nam in 2001 reached US$ 1.6 billion: Cam kết ODA cho Việt Nam trong năm 2001 lên đến 1, 6 tỷ USD.