Việt
sự nối kết
liên quan
liên hệ.
sự liên thông
sự hợp mạng
Anh
concatenation
link
linkage
linking
splice
connexion
interconnection
Đức
Schaltverbindung
Schaltverbindung /f/KT_ĐIỆN/
[EN] interconnection
[VI] sự liên thông, sự hợp mạng, sự nối kết
Sự nối kết, liên quan, liên hệ.
linkage, linking
linking, splice
concatenation, link