TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phân bổ

sự phân bổ

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

phân phối

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

sự phân phối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân chia

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự' chia lãi cổ phần

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phân công

 
Từ điển toán học Anh-Việt

phép gán

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Anh

sự phân bổ

 allocation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 apportionment

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Allocation

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

assignment

 
Từ điển toán học Anh-Việt

Đức

sự phân bổ

Umlegung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Repartition

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausschüttung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển toán học Anh-Việt

assignment

sự phân bổ, sự phân công; phép gán

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Umlegung /die; -en/

sự phân phối; sự phân bổ;

Repartition /die; -, -en (Börsenw.)/

sự phân phối; sự phân chia; sự phân bổ;

Ausschüttung /die; -, -en/

sự phân chia; sự phân bổ; sự phân phối; sự phân phát; sự' chia lãi cổ phần;

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Allocation

[VI] (n) Sự phân bổ, phân phối

[EN] (e.g. The effective ~ of public resources: Sự phân bổ có hiệu quả nguồn lực công cộng).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 allocation

sự phân bổ

 apportionment /điện tử & viễn thông/

sự phân bổ (mức chi tiêu)