TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

sự phổ biến

sự phổ biến

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Quá trình truyền bá

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt
Từ điển Ngân Hàng Anh Việt
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

chiều rộng

 
Từ điển toán học Anh-Việt

sự lây lan

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

sự truyền bá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự gieo rắc

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự quảng bá

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự phổ cập

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự lan rộng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự tán phát

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sự loan truyền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

sự phổ biến

 distribution

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 propagation

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spread

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 spreading

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

spread

 
Từ điển toán học Anh-Việt

prevalence

 
Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

Diffusion

 
Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Đức

sự phổ biến

Popularisierung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Streuung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Ausdehnung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Verbreitung

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Kinh Tế Anh-Việt

Sự phổ biến

Quá trình truyền bá; Sự phổ biến

Trong bối cảnh phổ biến kỹ thuật, cụm thuật ngữ này chỉ mức độ truyền bá các sáng chế sang các hãng.

Từ điển Ngân Hàng Anh Việt

Sự phổ biến

Quá trình truyền bá; Sự phổ biến

Trong bối cảnh phổ biến kỹ thuật, cụm thuật ngữ này chỉ mức độ truyền bá các sáng chế sang các hãng.

Từ vựng kinh tế Anh-Việt

Diffusion

Quá trình truyền bá; Sự phổ biến

Trong bối cảnh phổ biến kỹ thuật, cụm thuật ngữ này chỉ mức độ truyền bá các sáng chế sang các hãng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Popularisierung /die; -, -en/

sự truyền bá; sự phổ biến;

Streuung /die; -, -en/

sự gieo rắc; sự phổ biến (tin đồn, tin tức V V ); sự quảng bá;

Ausdehnung /die; -, -en/

sự phổ biến; sự phổ cập; sự quảng bá; sự lan rộng;

Verbreitung /die; -/

sự phổ biến; sự truyền bá; sự phổ cập; sự tán phát; sự loan truyền;

Từ điển Thuật ngữ nuôi trồng thủy sản của FAO 2008

prevalence

Sự phổ biến, sự lây lan

Số lượng cá thể bị bệnh hiện hành ở 1 nhóm quần đàn tại 1 thời điểm nhất định.

Từ điển toán học Anh-Việt

spread

sự phổ biến; chiều rộng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 distribution, propagation, spread, spreading

sự phổ biến

 distribution

sự phổ biến

 propagation

sự phổ biến

 spread

sự phổ biến

 spreading

sự phổ biến