TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

tã

Tã

 
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tã lót.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

tã lót

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuộn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cuốn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

miếng gạc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

vải ép

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bó

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tã

cái tã

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

tã lót

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

tã

Wickelzeug

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Windel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wickel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái tã

Wickel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wickeltuch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

das Kind in Windel n wickeln ỊhũllenỊ

cuốn tã lót cho con;

♦ noch in den Windel n liegen ỗ

giai đoạn đầu của sự phát triển.s

j-n beim [am] Wickel nehmen [fassen]

tóm cổ ai.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Wickel /der; -s, -/

cái tã; tã lót;

Wickeltuch /das (PI. ...tücher)/

(landsch ) cái tã; tã lót (Windel);

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Wickelzeug /n-(e)s/

cái] tã, tã lót.

Windel /f =, -n/

cái] tã, tã lót; das Kind in Windel n wickeln ỊhũllenỊ cuốn tã lót cho con; ♦ noch in den Windel n liegen ỗ giai đoạn đầu của sự phát triển.s

Wickel /m -s, =/

1. cuộn, cuốn; cái gói; 2. [cái] tã, tã lót; 3. (y) gạc, miếng gạc, vải ép; 4. bó; ♦ j-n beim [am] Wickel nehmen [fassen] tóm cổ ai.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Tã

vải quấn trẻ con, tã lót, giẻ tã, quấn tã, m ưa tầm tã.