TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thước vuông góc

thước vuông góc

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

hình vuông

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Anh

thước vuông góc

square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

 square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 try square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

try square

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 upright

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 vertical

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

l square

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

square

hình vuông ; thước vuông góc , eke // thẳng góc với black ~ trd. ký hiệu điểm đen double optical ~ eke hai gương grid ~ ô toạ độ lettered ~ ô toạ độ có ghi chữ mirror ~ eke gương optical ~ eke quang học pentagonal prism ~ eke lăng kính năm cạnh prism ~ eke lăng kính reflecting ~ eke phản xạ set ~ eke tee ~ thước chữ T two-prism ~ eke hai lăng kính

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

l square

Thước vuông góc

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 square, try square /cơ khí & công trình;toán & tin;toán & tin/

thước vuông góc

try square

thước vuông góc

square

thước vuông góc

try square, upright, vertical

thước vuông góc