TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thỉnh nguyện

thỉnh nguyện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Cầu khấn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

khẩn cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thỉnh cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

yêu cầu

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

trần tình

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

van nài

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

kêu xin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

nguyện xin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cầu xin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thỉnh nguyện

postulation

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

petition

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thỉnh nguyện

einen Wunsch äußern.

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

postulation

Thỉnh nguyện (đk 180)

petition

Cầu khấn, khẩn cầu, thỉnh cầu, yêu cầu, thỉnh nguyện, trần tình, van nài, kêu xin, nguyện xin, cầu xin

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thỉnh nguyện

einen Wunsch (hoặc eine Bitte) äußern.