Việt
thống thiết
lâm ly
cảm động
ngọt xớt
đường mật
thuật kích cảm
thảm thiết
thống thiết .
Anh
pathos
pathetic
Đức
kummervoll
leid voll
herzbrechend
pathetisch
schmalzig
tränenvoll
Thống thiết, thuật kích cảm (trong tu từ học hay khoa hùng biện)
Cảm động, thống thiết, lâm ly
herzbrechend /(Adj.) (geh.)/
lâm ly; thống thiết;
pathetisch /[pa'te:tij] (Adj.) (oft abwertend)/
cảm động; lâm ly; thống thiết;
schmalzig /(Adj.) (abwertend)/
ngọt xớt; đường mật; lâm ly; thống thiết;
tränenvoll /a/
thảm thiết, thống thiết (về lơi yêu cầu).
kummervoll (a), leid voll