TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian đáp ứng

thời gian đáp ứng

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian phản ứng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thời gian nhạy

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian tăng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

thời gian đáp ứng

response time

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 response time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

reaction time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

attack time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

thời gian đáp ứng

Ansprechzeit

 
Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Reaktionszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anlaufzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Beruhigungszeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einschwingzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einspielzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Einstellzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Antwortzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Reaktionszeit /die (Physiol.)/

thời gian phản ứng; thời gian đáp ứng;

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Thời gian đáp ứng

Thời gian cần thiết để bộ phát hiện rò rỉ hay hệ thử rò rỉ tạo ra một tín hiệu ra bằng 63 % của tín hiệu cực đại đạt được khi cấp liên tục khí đánh dấu cho hệ thử. Cũng còn gọi là đáp ứng.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Ansprechzeit /f/Đ_LƯỜNG, V_THÔNG/

[EN] response time

[VI] thời gian đáp ứng

Anlaufzeit /f/CT_MÁY/

[EN] response time

[VI] thời gian đáp ứng

Beruhigungszeit /f/Đ_LƯỜNG/

[EN] response time

[VI] thời gian đáp ứng (dụng cụ đo)

Einschwingzeit /f/KTV_LIỆU/

[EN] response time

[VI] thời gian đáp ứng

Einspielzeit /f/KTV_LIỆU/

[EN] response time

[VI] thời gian đáp ứng

Einstellzeit /f/M_TÍNH/

[EN] response time

[VI] thời gian đáp ứng

Antwortzeit /f/M_TÍNH, C_THÁI/

[EN] response time

[VI] thời gian đáp ứng

Ansprechzeit /f/Đ_TỬ/

[EN] response time

[VI] thời gian nhạy, thời gian đáp ứng

Reaktionszeit /f/C_THÁI/

[EN] reaction time, response time

[VI] thời gian phản ứng, thời gian đáp ứng

Ansprechzeit /f/KT_GHI/

[EN] attack time

[VI] thời gian tăng, thời gian nhạy, thời gian đáp ứng (bộ giới hạn)

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 response time /điện lạnh/

thời gian đáp ứng (của kim máy đo)

response time

thời gian đáp ứng (của kim máy đo)

Thuật ngữ-KFZ-Đức Anh Việt (nnt)

Ansprechzeit

[EN] response time

[VI] Thời gian đáp ứng

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

response time

thời gian đáp ứng