TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thời gian lưu giữ

thời gian lưu giữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

thời gian duy trì

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian lưu trữ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

thời gian dừng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

thời gian lưu giữ

retention time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

residence time

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

filing period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

retention period

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

 retention time

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

retention out-of-sevice

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

thời gian lưu giữ

Speicherzeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Verweildauer

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Aufbewahrungsfrist

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Retentionszeit

 
Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

retention out-of-sevice

thời gian lưu giữ, thời gian dừng

Tiêu chuẩn Việt Nam (TCVN 8282:2009 về thử không phá hủy)

Thời gian lưu giữ

Tổng thời gian để chất thẩm thấu hoặc chất nhũ tương hóa tiếp xúc với bề mặt thử, kể cả thời gian cần thiết để tác dụng và thời gian ráo.

Thuật ngữ Công nghệ sinh học Đức Anh Việt (nnt)

Retentionszeit

[EN] Retention time

[VI] Thời gian lưu giữ

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 retention time /vật lý/

thời gian lưu giữ (của bộ nhớ)

 retention time /điện/

thời gian lưu giữ (của bộ nhớ)

 retention time

thời gian lưu giữ (của bộ nhớ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Speicherzeit /f/KT_ĐIỆN/

[EN] retention time

[VI] thời gian lưu giữ

Verweildauer /f/P_LIỆU/

[EN] residence time, retention time

[VI] thời gian duy trì, thời gian lưu giữ

Aufbewahrungsfrist /f/CH_LƯỢNG/

[EN] filing period, retention period

[VI] thời gian lưu trữ, thời gian lưu giữ