Maschinennäherin /f =, -nen/
f =, -nen bà, chị, ngưôi] thợ may; - öl n -(e)s, -e dầu máy; Maschinen
Maßschneider /m -s, =/
thợ may; -
Schneider /m -s, =/
ngưòi] thợ may, thợ khâu; ♦ fieren wie ein Schneider bị lạnh dữ, bị rét mạnh.
- meister /m -s, =/
thợ may, thợ khâu; -
Konfektionär /m -s, -e/
1. công nhân may mặc, thợ may; 2. [người] chủ hiệu may mặc.
Konfektioneuse /f =, -n/
1. nữ công nhân may mặc; 2. [bà, cô, chị] thợ may; 2. [bà, cô, chị] phục vụ trong hiệu may mặc.