ererben /vt/
thừa kế, ké thừa, thừa hưỏng.
erben /vt (von } -m)/
vt (von } -m) kế thừa, thừa kế, thừa hưỏng, thừa tự.
Beerbung /f =,-en/
sự] kế thừa, thừa kế, thùa hưđng, thừa tự.
beerben /vt/
nhận gia tài, kế thừa, thừa kế, thừa hưđng, thừa tự, là ngưôi thừa kế.