Việt
thiết bị đo lường
sự đo
phép đo
phương pháp đo
hệ đo
điều khiển và điều chỉnh điện
Anh
measurement unit
measuring distributor
measurement apparatus
measurement
electrical measuring and control equipment
Đức
Elektrische Mess-
Steuer- und Regeleinrichtungen
Elektrische Mess-,Steuer- und Regeleinrichtungen
[VI] Thiết bị đo lường, điều khiển và điều chỉnh điện
[EN] electrical measuring and control equipment
sự đo, phép đo, phương pháp đo, hệ đo, thiết bị đo lường
measurement unit /toán & tin/