TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

thiện

thiện

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển triết học Kant

thiện/tốt

 
Từ điển triết học Kant

tốt

 
Từ điển triết học Kant
1. thiện

1. Thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

lương thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

mỹ đức

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hành thiện 2. Hạnh phúc

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

3. Thuộc lương thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có đức hạnh thiện hòa 4. Thuyết tốt đẹp

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

hạnh phúc 5. Có ích lợi

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

có hiệu qủa

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

thượng đẳng 6. Người thiện

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

người tốt.<BR>common ~ Thiện chung

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

công ích<BR>~ news Tin

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

thiện

good

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển Phật Giáo Việt-Anh
Từ điển triết học Kant

a good action

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

a wholesome deed

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

 beneficent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
1. thiện

good

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

thiện

gut

 
TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm
Từ điển triết học Kant

gutherzig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

tugendhaft

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Wohltat

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Tugend

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

geschickt

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

eine heilsame Tat

 
Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

good

1. Thiện, lương thiện, mỹ đức, hành thiện 2. Hạnh phúc, 3. Thuộc lương thiện, có đức hạnh thiện hòa 4. Thuyết tốt đẹp, hạnh phúc 5. Có ích lợi, có hiệu qủa, thượng đẳng 6. (the good) Người thiện, người tốt.< BR> common ~ Thiện chung, công ích< BR> ~ news Tin

Từ điển triết học Kant

Thiện/Tốt (cái, sự) [Đức: Gut; Anh: good]

-> > Tốt/Ihiện,

Từ điển Phật Giáo Việt-Anh

thiện

good

TĐ-Triêt-Nguyến Hữu Liêm

Thiện

[EN] good

[DE] gut

[VI] Thiện

[VI] tốt; lành

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 beneficent /xây dựng/

thiện

Từ điển Phật Giáo Việt-Đức-Anh

Thiện

[VI] Thiện (việc ~)

[DE] eine heilsame Tat

[EN] a good action, a wholesome deed

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

thiện

1) gutherzig (a), tugendhaft (a); Wohltat f; Tugend f; làm diều thiện wohltätig (a);

2) geschickt (a),