dankbar /(Adj.)/
biết ơn;
nhớ ơn;
tri ân;
biết ơn (ai) vì điều gì : [jmdm.] für etw. dankbar sein nhìn ai với ánh mát biết ơn : jmdn. dankbar anblicken chúng tôi rất biết ơn Ngài về điều đó. : dafür sind wir Ihnen sehr dankbar
verdanken /(sw. V.; hat)/
hàm ơn;
cảm ơn;
chịu ơn;
mang ơn;
tri ân (ai);
chịu ơn ai/điều gì cho việc gì : jmdm./einer Sache etw. verdanken - mang an ai rất nhiều. : jmdm. viel zu verdanken haben