Rundiunkgerät /n -(e)s, -e/
máy, thiét bị] vô tuyến điện; Rundiunk
Funk /m -(e)s/
rađíô, vô tuyến điện, đài; durch Funk melden truyền (thông báo) qua đài.
Radio /n -s, -s/
1. vô tuyến điện, ra đi ô; 2. máy thu thanh; das Radio ábstellen tắt đài; 3.[sự, buổi] phát thanh, truyền thanh.