Việt
vùng hoạt động
sự bao quát
tầm tác dụng
diện tích có ích
Anh
active zone
core
active region
coverage
operating area
active area
Đức
Spaltzone
aktiver Bereich
Bereich der Überstreichung
diện tích có ích; vùng hoạt động
active area, active zone, coverage
Vùng hoạt động
Spaltzone /f/CNH_NHÂN/
[EN] core
[VI] vùng hoạt động (lò phản ứng)
aktiver Bereich /m/Đ_TỬ/
[EN] active region
[VI] vùng hoạt động (đế bán dẫn)
Bereich der Überstreichung /m/CNSX/
[EN] coverage
[VI] sự bao quát, vùng hoạt động, tầm tác dụng