swivel table
bàn quay
circular table
bàn quay
swiveling table
bàn quay
rotary table
bàn quay
revolving table
bàn quay
roll-over table
bàn quay (máy làm khuôn)
carriage, circular table, revolving deck, revolving table, rotary table
bàn quay
rotary table
bàn quay (khoan)
rotary table
bàn quay (kỹ thuật khoan)
roll-over table
bàn quay (máy làm khuôn)
rotary table /hóa học & vật liệu/
bàn quay (khoan)
rotary table /hóa học & vật liệu/
bàn quay (kỹ thuật khoan)
roll-over table /cơ khí & công trình/
bàn quay (máy làm khuôn)
revolving deck /xây dựng/
bàn quay, cầu quay
revolving deck /toán & tin/
bàn quay, cầu quay