Việt
bàn viết
cái bàn giấy
án thư
bàn giấy
án thư.
dải viết
bàn viết düng
Anh
desk
writing desk
pan
Đức
Schreibtisch
Sekretär
Sekretär III
Stehpult
Sekretär III /m -s, -e/
cái] bàn giấy, bàn viết, án thư.
Stehpult /n -(e)s, -e/
cái] bàn viết, dải viết, bàn viết düng; -
Schreibtisch /der/
bàn viết;
Sekretär /[zekre'te:r], der; -s, -e/
cái bàn giấy; bàn viết; án thư;
writing desk, pan
desk, writing desk /toán & tin;xây dựng;xây dựng/