TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất khả xâm phạm

bất khả xâm phạm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiển nhiên

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thiêng liêng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể chạm đến

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể vi phạm

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

thần thánh

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không được đụng đến không chối cãi được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

rành rành

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thể công kích được

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

hiểm yếu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm trỏ

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

hiểm hóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kiên cố

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không được đụng đến

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

không chói cãi được

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

rành rành.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Đức

bất khả xâm phạm

unverletzlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unantasbar

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unverletzlichkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Unantasbarkeit

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Immunität

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

unanfechtbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

heilig

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unangetastet

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unantastbar

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

sankt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

un

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unangreifbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

ihnen ist nichts heilig

bọn chúng không biết kính trọng ai cả.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

unangreifbar /a/

1. hiểm yếu, hiểm trỏ, hiểm hóc, kiên cố; 2. bất khả xâm phạm, không được đụng đến (về dự trữ); 3. không chói cãi được, hiển nhiên, rành rành.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

unanfechtbar /(Adj.)/

bất khả xâm phạm (sỗ hữu);

heilig /(Adj.)/

(geh ) thiêng liêng; bất khả xâm phạm (unantastbar);

: ihnen ist nichts heilig : bọn chúng không biết kính trọng ai cả.

unangetastet /(Adj.)/

bất khả xâm phạm; không thể chạm đến;

unantastbar /(Adj.)/

bất khả xâm phạm; không thể vi phạm;

sankt /[zakro'zarjkt] (Adj.) (bildungsspr.)/

thần thánh; thiêng liêng; bất khả xâm phạm (unantastbar);

un /an.greif.bar (Adj.)/

bất khả xâm phạm; không được đụng đến không chối cãi được; hiển nhiên; rành rành; không thể công kích được;

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bất khả xâm phạm

1)unverletzlich (a), unantasbar (a); sự bất khả xâm phạm

2) Unverletzlichkeit f, Unantasbarkeit f;

3) (ngoại giao) Immunität f