TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bất tất

bất tất

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngẫu nhiên

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

đột xuất

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Anh

bất tất

contingency

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

contingent

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

bất tất

nicht nötig

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

nicht erforderlich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

contingency

Bất tất, ngẫu nhiên, đột xuất

contingent

Bất tất, ngẫu nhiên, đột xuất

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bất tất

nicht nötig, nicht erforderlich bất thẩn unerwartet (adv), unvermutet