TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bẩy

bẩy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
CHÁNH TẢ TỰ VỊ
Từ điển tiếng việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Anh

bẩy

 lever

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bẩy

Rudel

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Schwarm

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Herde

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

Volk

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bẩy

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

anordnen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

ausstellen

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

hocheben

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Chuyên ngành CN Hóa (nnt)

Hebelwaagen

Cân đòn bẩy

Hebelgesetz

Định luật đòn bẩy

Einseitiger Hebel

Đòn bẩy một phía

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Hebel

Đòn bẩy

Spannhebel

Đòn bẩy kẹp

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 lever /cơ khí & công trình/

bẩy (bằng đòn)

Từ điển tiếng việt

bẩy

- 1 d. Rầm nghiêng vươn ra khỏi hàng cột ngoài để đỡ mái hiên trong vì kèo.< br> - 2 đg. Nâng vật nặng lên bằng cách đặt một đầu đòn vào phía dưới, tì đòn vào một điểm tựa, rồi dùng một lực tác động xuống đầu kia của đòn. Bẩy cột nhà. Bẩy hòn đá.< br> - 3 (ph.). x. bảy.

CHÁNH TẢ TỰ VỊ

Bẩy

ướt át, lầy lội đường bẩy hầy, giậm bẩy sân; dùng đòn bắn lên bẩy lên (xeo, nạy lên) đòn bẩy, bẩy cột nhà, run bây bẩy, lẩy bẩy.

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

bẩy

bẩy

1) Rudel n, Schwarm m, Herde f, Volk n; bẩy súc vật Herde f;

2) anordnen vt, ausstellen vt; bẩy hàng ausstellen vt; bẩy thức ăn ra bàn den Tisch decken; bẩy trận Truppen in Gefechtsordnung aufstellen

bẩy

1) (số) X. bày ;

2) hocheben vt (mit einer Hfebelstange)