TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

bắp cải

Bắp cải

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh
Từ điển tiếng việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

fe

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thằng ngóc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ngưỏi đần

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kẻ ngu ngốc

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

cây cải

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
bắp cải .

bắp cải .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bắp cải -

bắp cải -

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

~

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
cái bắp cải

cái bắp cải

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

bắp cải

cabbage

 
Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

 cabbage

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

bắp cải .

Weißkraut

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bắp cải -

Braunkohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
bắp cải

Kopfkohl

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Krautköpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

füllungköpf

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kraut

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
cái bắp cải

Kohlkopf

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Soja, Baumwolle, Mais, Raps

Đậu nành, bông, bắp, cải dầu

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 cabbage /y học/

cây cải, bắp cải

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Kraut /[kraut], das; -[e]s, Kräuter/

(o Pl ) (bes siidd , ôsterr ) bắp cải (Weißkohl);

Kohlkopf /der/

cái bắp cải;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weißkraut /n -(e)s/

cây] bắp cải (Brassica oleracea L. uar capitata alba.).

Braunkohl /m -(e)s/

cây] bắp cải (Brassica oleracea L uar acephala)-, Braun

Kopfkohl /m -(e)s/

cây] bắp cải (Brassica oleracea uar capitata L.); Kopf

Krautköpf /m -(e)s, -köpfe/

bắp cải; Kraut

füllungköpf /m -(e)s, -köp/

1. bắp cải; 2. thằng ngóc, ngưỏi đần, kẻ ngu ngốc; füllung

Từ điển tiếng việt

bắp cải

- d. x. cải bắp.

Từ điển dệt may ẩm thực Việt-Anh

cabbage

Bắp cải