Weißkraut /n -(e)s/
cây] bắp cải (Brassica oleracea L. uar capitata alba.).
Braunkohl /m -(e)s/
cây] bắp cải (Brassica oleracea L uar acephala)-, Braun
Kopfkohl /m -(e)s/
cây] bắp cải (Brassica oleracea uar capitata L.); Kopf
Krautköpf /m -(e)s, -köpfe/
bắp cải; Kraut
füllungköpf /m -(e)s, -köp/
1. bắp cải; 2. thằng ngóc, ngưỏi đần, kẻ ngu ngốc; füllung