TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

có trọng lượng

có trọng lượng

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển toán học Anh-Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

nặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

cân

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có thể cân được

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

có thể cân được.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
có trọng lượng

có trọng lượng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

cân nặng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

có trọng lượng

ponderable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

 ponderable

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weighted

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ratio of strength to weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weight

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 weighting

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

weighted

 
Từ điển toán học Anh-Việt

ponderous

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

weigh

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

có trọng lượng

schwer

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
có trọng lượng

wägbar

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Das Polybutylen PB (auch Polybuten) ist in seinen Eigenschaften ähnlich dem PP und dem PE-HD, es ist ebenfalls teilkristallin und besitzt ein sehr hohes Molekulargewicht.

Polybutylen PB (cũng còn gọi là polybuten) có đặc tính tương tự PP và PE-HD, nó cũng là nhựa kết tinh từng phần và có trọng lượng phân tử rất cao.

Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Überrollt ein Fahrzeug mit hoher Geschwindigkeit eine Bodenwelle, so bleibt die Karosserie infolge der großen Masse zunächst in Ruhe.

Khi xe chuyển động nhanh qua mặt đường dợn sóng, thân vỏ xe vì có trọng lượng lớn nên lúc ban đầu sẽ đứng yên.

Werkstücke aus ihren Legierungen haben geringes Gewicht bei guter Festigkeit. Sie werden deshalb vor allem im Kraftfahrzeug- und Flugzeugbau eingesetzt.

Phôi gia công từ các hợp kim của chúng có trọng lượng nhẹ với độ bền cao, vì vậy chủ yếu được sử dụng trong ngành chế tạo xe cơ giới và máy bay.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

der Fisch war 3 Kilo schwer

con cá nặng ba ký

er ist zu schwer (ugs.)

ông ấy quá béo.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

wägbar /a/

có trọng lượng, có thể cân được.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

schwer /[Jve:r] (Adj.)/

có trọng lượng (nhất định); cân nặng;

con cá nặng ba ký : der Fisch war 3 Kilo schwer ông ấy quá béo. : er ist zu schwer (ugs.)

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ponderous

nặng, có trọng lượng

weigh

cân, có trọng lượng

ponderable

có thể cân được, có trọng lượng

Từ điển toán học Anh-Việt

weighted

có trọng lượng

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 ponderable, weighted /y học/

có trọng lượng

ponderable, ratio of strength to weight, weight

có trọng lượng

 weighted

có trọng lượng

 weighting

có trọng lượng