Việt
công nhân khuân vác
phu khuân vác
ngưòi truyền bá
dầm cột chóng
thanh chóng
giá đỡ
dàn.
phu khuân vác hành lý
công nhân khuân vác .
Anh
hanging worker
Đức
Löscher I
Träger
Dienstmann
Dienstmann /der/
(PL männer, auch: leute) (veraltend) công nhân khuân vác; phu khuân vác hành lý (Gépâckữâger);
Löscher I /m -s, =/
công nhân khuân vác (bén tàu).
Träger /m -s, =/
1. công nhân khuân vác, phu khuân vác; 2. ngưòi truyền bá (tư tưởng); ngưòi đại biểu; 3. (xây dựng) dầm cột chóng, thanh chóng, giá đỡ, dàn.
hanging worker /xây dựng/