Việt
cảnh huống
trạng thái
vị trí
địa thế
Anh
situation
Đức
Lage
Situation
Umstände
Zustand
Verhältnisse
Cảnh huống, trạng thái, vị trí, địa thế
- dt. Tình trạng gặp phải (cần được ứng xử như thế nào trong cuộc sống): cảnh huống gian truân gặp nhiều cảnh huống phức tạp.
Lage f, Situation f, Umstände m/pl, Zustand m, Verhältnisse n/pl.