TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

con chạch

con chạch

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

de

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

giá quấn dây cáp

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

ụ đặt súng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

bờ bảo hộ

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bờ đất

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tường ngăn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

đập chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

ụ chắn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt
chạch

chạch

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển tiếng việt
cá chạch

cá chạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chạch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

con chạch

 banquette

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

banquette

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

bench

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

berm

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

dam

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

chạch

Wels

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
con chạch

Aalmutter

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

panzenvagenstand

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bankett

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
cá chạch

Wetterfisch

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

dam

tường ngăn, đập chắn, ụ chắn, con chạch (ngăn xỉ)

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Bankett /nt/XD/

[EN] banquette, bench, berm

[VI] bờ bảo hộ, bờ đất, con chạch

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Aalmutter /f =, -mũtter (động vật)/

con chạch

Wetterfisch /m-es, -e (động vật)/

con] cá chạch, chạch (Misgurnus fossilis L.); Wetter

panzenvagenstand /m -(e)s, -stän/

1. (xây dựng) con chạch; 2.(vô tuyến diện) giá quấn dây cáp; giá che; 3. (quân sự) ụ đặt súng; -

Từ điển tiếng việt

chạch

- d. Cá nước ngọt trông giống như lươn, nhưng cỡ nhỏ, thân ngắn và có râu, thường rúc trong bùn. Đất sỏi có chạch vàng (tng.). Lươn ngắn lại chê chạch dài… (cd.).

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 banquette

con chạch

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

chạch

(động) Wels m; lần như chạch sich verstecken wie ein Wels