Việt
chim ưng
chim cắt
diều hâu
chim đại bàng
chim được huấn luyện để đi săn
Chim ưng .
chim ưng .
con chim ưng
con chim cắt
Anh
saker
falcon
hawk
Eagle
Đức
Saker
Falke
Taubeuialke
Adler
Beizvogel
Jagdfalke
Geierfalke
Ein Fischadler, der am Himmel schwebt, mit gespreizten Schwingen, zwischen deren Federn die Strahlen der Sonne aufscheinen.
Một con chim ưng săn cá sải rộng cánh lượn trên bầu trời, lồng ánh lên trong nắng.
An osprey framed in the sky, its wings outstretched, the sun rays piercing between feathers.
Adler /t'a:dbr], der; -s, -/
chim đại bàng; chim ưng;
Beizvogel /der/
chim ưng; chim được huấn luyện để đi săn;
Falke /[’falka], der; -n, -n/
con chim ưng; con chim cắt;
Jagdfalke /m -n, -n (động vật)/
con] chim ưng (Falco gỵrfalco L.f Jagd
Geierfalke /m -n, -n (động)/
chim ưng (Falco gỵr/alco).
Taubeuialke /m -n, -n (động vật)/
chim ưng (Astur palumbarius); Taubeu
Chim ưng (tiêu biểu cho thần Zeus của đạo Hi-lạp).
[DE] Saker
[EN] saker
[VI] chim ưng
chim ưng,chim cắt
[DE] Falke
[EN] falcon
[VI] chim ưng, chim cắt
diều hâu,chim ưng
[EN] hawk
[VI] diều hâu, chim ưng