TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

chim ưng

chim ưng

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chim cắt

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

diều hâu

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chim đại bàng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

chim được huấn luyện để đi săn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chim ưng .

Chim ưng .

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt
chim ưng

chim ưng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chim ưng .

chim ưng .

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con chim ưng

con chim ưng

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

con chim cắt

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

chim ưng

saker

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

falcon

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

hawk

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt
chim ưng .

Eagle

 
Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Đức

chim ưng

Saker

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Falke

 
Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

Taubeuialke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Adler

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Beizvogel

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
chim ưng

Jagdfalke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
chim ưng .

Geierfalke

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
con chim ưng

Falke

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Truyện Những giấc mơ của Einstein (Đức-Việt)

Ein Fischadler, der am Himmel schwebt, mit gespreizten Schwingen, zwischen deren Federn die Strahlen der Sonne aufscheinen.

Một con chim ưng săn cá sải rộng cánh lượn trên bầu trời, lồng ánh lên trong nắng.

Truyện Những giấc mơ của Einstein (Anh-Việt)

An osprey framed in the sky, its wings outstretched, the sun rays piercing between feathers.

Một con chim ưng săn cá sải rộng cánh lượn trên bầu trời, lồng ánh lên trong nắng.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Adler /t'a:dbr], der; -s, -/

chim đại bàng; chim ưng;

Beizvogel /der/

chim ưng; chim được huấn luyện để đi săn;

Falke /[’falka], der; -n, -n/

con chim ưng; con chim cắt;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Jagdfalke /m -n, -n (động vật)/

con] chim ưng (Falco gỵrfalco L.f Jagd

Geierfalke /m -n, -n (động)/

chim ưng (Falco gỵr/alco).

Taubeuialke /m -n, -n (động vật)/

chim ưng (Astur palumbarius); Taubeu

Từ Vựng Cơ Đốc Giáo Anh-Việt

Eagle

Chim ưng (tiêu biểu cho thần Zeus của đạo Hi-lạp).

Thuật ngữ chuyên ngành sinh học Đức-Anh-Việt

chim ưng

[DE] Saker

[EN] saker

[VI] chim ưng

chim ưng,chim cắt

[DE] Falke

[EN] falcon

[VI] chim ưng, chim cắt

diều hâu,chim ưng

[DE] Falke

[EN] hawk

[VI] diều hâu, chim ưng