TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

dấu nối

dấu nối

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

gạch nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

gạch nối.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
dấu nối

dấu nối

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

dấu nối

 connect

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hyphen

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

Đức

dấu nối

Divis

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Bindestrich

 
Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức
dấu nối

Hyphen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Außerdem besitzen die Vektoren Ligations- und Transformationsmarker, um einen erfolgreichen Klonierungsvorgang zu überprüfen.

Ngoài ra, các vector còn chứa gen đánh dấu nối kết và gen đánh dấu biến nạp để giám sát tiến trình nhân bản phân tử.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Divis /n -es, -e/

dấu nối, gạch nối.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Hyphen /das; -[s], -/

dấu (gạch) nối;

Divis /[di'vi:s], das; -es, -e/

(Druckw ) dấu nối; gạch nối (Bindestrich);

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connect, hyphen /điện/

dấu nối

Từ điển Nguyễn văn Tuế -- Việt-Đức

dấu nối

Bindestrich m