Việt
đỉnh răng
cạnh vát của răng
đỉnh
chóp
ngọn
ngọn sóng
gò
mặt khum
đinh răng
dinh rAng
cạnh vát cùa răng
đỉnh ráng
Anh
tooth crest
swaged tooth point
tooth top
crest
tooth tip
Đức
Zahnkopf
đỉnh, chóp, ngọn, đỉnh răng, ngọn sóng, gò, mặt khum
tooth crest /cơ khí & công trình/
Zahnkopf /m/CT_MÁY/
[EN] tooth crest
[VI] đỉnh răng
đỉnh răng, cạnh vát của răng
dinh rAng, cạnh vát cùa răng
đỉnh răng (cưa)