trosten /['tr0:stan] (sw. V.; hat)/
khuây khỏa;
giải khuây;
anh ta đã uống một ly cô-nhắc để giải khuây sau trận thua. : über die Nieder lage hatte er sich mit einem Kognak get röstet
zerstreu /en (sw. V.; hat)/
giải trí;
giải khuây;
làm khuây khỏa;
làm cho ai khuây khỏa bằng việc gì. : jmdn., (sich) mit/durch etw. zerstreuen