TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

giữ y

để lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

bỏ lại

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giữ y

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

không thay đổi

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

như cũ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Đức

giữ y

belassen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

GleichundGleichgeselltsich

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Jungvögel im Nest belassen

để yên chim non trong tổ

jmdn. in dem Glauben belassen, dass...

để (ai) trong niềm tin rằng....

der Preis ist seit zehn Jahren gleich geblieben

từ mười năm nay, giá bán vẫn không thay đổi

er ist immer der Gleiche geblieben

anh ấy vẫn như cũ.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

belassen /(st. V.; hat)/

để lại; bỏ lại; giữ y;

để yên chim non trong tổ : Jungvögel im Nest belassen để (ai) trong niềm tin rằng.... : jmdn. in dem Glauben belassen, dass...

GleichundGleichgeselltsich /gern/

giữ y; không thay đổi; như cũ (unverän dert, gleich bleibend);

từ mười năm nay, giá bán vẫn không thay đổi : der Preis ist seit zehn Jahren gleich geblieben anh ấy vẫn như cũ. : er ist immer der Gleiche geblieben