Việt
hàn hơi
Hàn gió đá
hàn xì
hàn xì oxy axêtylen
Hàn nóng chảy
phương pháp
Anh
gas welding
acetylene welding
oxyacetylene welding
oxyacetylene welding n.
autogenous
welding
Oxyacetylene welding
Fusion welding
methods
Đức
autogen
Gasschmelzschweißen
Autogen-
Schweißen
Autogenschweißen
Schmelzschweißen
Verfahren
in Hochdruckbrennerdüsen
Trong vòi phun mỏ hàn hơi cao áp
Gasschmelzschweißen (Gasschweißen)
Hàn hơi nóng chảy (Hàn gió đá)
AcetylenSauerstoffFlamme (Bild 3). Sie wird an den Ventilen des Schweißbrenners eingestellt.
Ngọn lửa oxy-acetylen trong hàn hơi (gió đá) (Hình 3, trang 157) được chỉnh tại các van của đèn hàn.
Beim Gasschweißen (Bild 3), auch Autogenschwei- ßen genannt, wird der Werkstoff durch die Wärme einer Brenngas-Sauerstoff-Flamme zum Schmelzen gebracht und mithilfe eines Zusatzwerkstoffes verbunden.
Hàn hơi (Hình 3) còn gọi là hàn xì oxy-acetylen, vật liệu hàn được gia nhiệt làm chảy lỏng bằng lửa ngọn và kết dính với nhau bởi một chất trợ dung.
Gasschweißstäbe für das Verbindungsschweißen sind nach ihrer Zusammensetzung und Eignung für die verschiedenen Stähle in sieben Schweißstabklassen, G I bis G VII, eingeteilt.
Que hàn hơi sử dụng cho kết nối hàn được chia thành bảy cấp từ G I đến G VII tùy theo thành phần của que và sự phù hợp cho các loại thép khác nhau.
Schmelzschweißen,Verfahren
[EN] Fusion welding, methods
[VI] Hàn nóng chảy, hàn hơi, hàn gió đá, phương pháp
[VI] hàn hơi, hàn gió đá
[EN] Gas welding
[VI] Hàn hơi (hàn gió đá), hàn xì oxy axêtylen
[EN] Oxyacetylene welding
[EN] welding
[VI] Hàn gió đá, hàn hơi
[EN] gas welding
autogen /[-'ge:n ] (Adj.)/
(Technik) (thuộc) hàn xì; hàn hơi;
Autogen- /pref/THAN, CT_MÁY/
[EN] autogenous
[VI] (thuộc) hàn hơi, hàn xì
autogen /adj/THAN, CT_MÁY/
Hàn hơi (ôxi – axêtylen)
hàn hơi (ô xi-axêtylen)
oxyacetylene welding /ô tô/
(kỹ) Gasschweißen n, autogenes Schweißen n