Việt
khúc ca
aria
khúc nhạc
điệu nhạc
điệu ca
khúc hát hai bè
tóp song ca.
Đoạn nhạc
giọng điệu
căng
lọc
Anh
strain
Đức
Lied
Arie
Air
Gesangsszene
Đoạn nhạc, khúc ca, giọng điệu, căng, lọc
Gesangsszene /f =, -n/
khúc ca, khúc hát hai bè, tóp song ca.
Arie /['a:rio], die; -, -n/
aria; khúc ca;
Air /das; -s, -s (Musik)/
khúc ca; khúc nhạc; điệu nhạc; điệu ca;
Lied n.