geladene Kapazität /f/THAN/
[EN] loaded capacity
[VI] khả năng tải, sức tải
Förderleistung /f/B_BÌ/
[EN] carrying capacity
[VI] sức tải, khả năng tải (băng chuyền)
Belastbarkeit /f/CT_MÁY/
[EN] load rating, loading capacity
[VI] khả năng tải, sức tải, tải trọng danh định
Förderleistung /f/CT_MÁY/
[EN] carrying capacity, delivery rate, discharge
[VI] khả năng tải; tải trọng nâng; tốc độ cấp; lưu lượng, sản lượng