TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khả năng tải

khả năng tải

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

tải trọng nâng

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
khả năng tải

Sức tải

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

khả năng tải

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng danh định

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tải trọng nâng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

tốc độ cấp

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

lưu lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

sản lượng

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Anh

khả năng tải

Carrying capacity

 
Thuật ngữ phát triển chung của UNDP
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loaded capacity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

load rating

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

loading capacity

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

delivery rate

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

discharge

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
khả năng tải

load capacity

 
Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

carrying capacity

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

Đức

khả năng tải

geladene Kapazität

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Förderleistung

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Belastbarkeit

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Auf der Reifenseitenwand sind die Kennzeichnungen des Reifens, z.B. Reifengröße, Reifenbauart, Tragfähigkeit, zulässige Geschwindigkeit, Reifenaufbau und Hersteller, zu finden.

Trên mặt hông của lốp có ghi các ký hiệu của lốp xe, thí dụ như kích thước lốp, kiểu thiết kế, khả năng tải, tốc độ tối đa cho phép, cấu tạo lốp và hãng sản xuất.

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

carrying capacity

khả năng (chịu) tải; tải trọng nâng

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

geladene Kapazität /f/THAN/

[EN] loaded capacity

[VI] khả năng tải, sức tải

Förderleistung /f/B_BÌ/

[EN] carrying capacity

[VI] sức tải, khả năng tải (băng chuyền)

Belastbarkeit /f/CT_MÁY/

[EN] load rating, loading capacity

[VI] khả năng tải, sức tải, tải trọng danh định

Förderleistung /f/CT_MÁY/

[EN] carrying capacity, delivery rate, discharge

[VI] khả năng tải; tải trọng nâng; tốc độ cấp; lưu lượng, sản lượng

Thuật ngữ phát triển chung của UNDP

Carrying capacity

[VI] (n) Sức tải, khả năng tải

[EN] (i.e. the maximum number of organisms that an ecosystem can support without damaging the ecosystem itself). ~ of a tourism site: Sức tải của một điểm du lịch; The Earth' s ~ : Sức tải của trái đất.

Từ điển cơ điện tử ứng dụng Anh-Việt

load capacity

khả năng (chịu) tải