TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

khai thác mỏ

khai thác mỏ

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
khai thác mỏ

mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

xí nghiệp mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

hầm mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

tầng quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

vỉa quặng

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mìn

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

khai thác mỏ

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Anh

khai thác mỏ

mine

 
Từ điển luyện kim - Anh - Việt

Đức

khai thác mỏ

aushauen

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Belastung durch Salze die vor allem aus dem Bergbau, der chemischen Industrie, der Landwirtschaft oder dem Verkehr (Streusalze) stammen.

Ô nhiễm bởi những muối có nguồn gốc chủ yếu từ việc khai thác mỏ, công nghiệp hóa, nông nghiệp hay giao thông (muối rải chống trơn trượt).

Chuyên ngành chất dẻo (nnt)

Im Bergbau und Tunnelbau wird z. B. UF-Schaum zur Hinterfüllung und Dämmung eingesetzt.

Trong ngành khai thác mỏ và xây dựng đường hầm, xốp UF được sử dụng để độn phía sau và chắn cách ly.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

man haute hier Eisenerz aus

người ta khai thác quặng sắt ở đây.

Từ điển luyện kim - Anh - Việt

mine

mỏ, xí nghiệp mỏ, hầm mỏ, tầng quặng, vỉa quặng, mìn, khai thác mỏ

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

aushauen /(unr. V.; haute/hieb aus, hat ausgehauen/Ợandsch. auch:) ausgehaut)/

(Bergmannsspr ) khai thác mỏ (abbauen);

người ta khai thác quặng sắt ở đây. : man haute hier Eisenerz aus