bläuen /vt/
lơ (quần, áo...).
abbiauen /vt/
lơ, hồ lơ (quần áo).
Blau /n -s,/
1. màu xanh; xanh biếc, xanh da tròi, xanh hồ thủy, thanh thiên; 2. lơ, bản in xanh, bản đồ xanh.
Waschblau /n-s/
1. lơ; 2. bản in xanh, bản đồ xanh, bản vẽ in xanh; Wasch
stoßsturz /m -es, -stürze/
sự] sụt lơ, sụt, lơ; -