Việt
lợi suất
lợi tức
lợi suất .
Anh
gain
profit
rate of interest
returns
yield
Đức
Prozente
zinstragender Einsatz
Rendite
returns,yield
lợi tức, lợi suất
Rendite /f =, -n/
lợi suất (hàng năm).
gain, profit
gain, rate of interest /điện/
Tỷ số giữa cường độ dòng điện, công suất, điện thế phát và cường độ, công suất, điện thế thu. Lợi suất còn được tính theo đơn vị decibell.
Prozente n/pl, zinstragender Einsatz m