TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

lục địa

Lục địa

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đất liền

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

đại lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châu

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

châu lục

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

đại lục.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại châu

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

châu.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

pháo đài

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

thành trì

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dinh lũy

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

đại chân

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chân.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Anh

lục địa

Terra

 
Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

 continent

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

terra-firma

 
Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

mainland

 
Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

Đức

lục địa

kontinental

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Kontinent

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Weltteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Land

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Festland

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

festländisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Erdteil

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Feste

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Chuyên ngành CN Sinh Học (nnt)

Auf dem Meeresboden lagern in einigen hundert Meter Tiefe an den Grenzen der Kontinentalhänge zur Tiefsee riesige Vorkommen von Methanhydrat.

Dưới đáy biển vài trăm mét xuất hiện bên thềm lục địa một trữ lượng khổng lồ Methane hydrate.

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

(Seemannsspr.

)

die fünf Kontinente

năm. châu lục

der Schwarze Kontinente

châu Phi.

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

kontinental /a/

thuộc về] lục địa, đại lục.

Kontinent /m -(e)s, -e/

lục địa, đại lục, đại châu, châu.

Feste /f =, -n/

1. (thi ca) pháo đài, thành trì, dinh lũy; 2. lục địa, đại lục, đại chân, chân.

Từ điển Khoa học trái đất Anh-Việt

mainland

đất liền, lục địa

Từ điển Hàng Hải Anh-Việt

terra-firma

đất liền, lục địa

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Weltteil /der (seltener)/

lục địa (Erdteil);

Land /[lant], das; -[e]s, Länder u. -e/

(o Pl ) lục địa; đất liền;

) : (Seemannsspr.

kontinental /[kontinen'ta:l] (Adj.)/

(thuộc về) lục địa; đại lục;

Festland /das (PI. ...länder)/

đại lục; lục địa;

festländisch /(Adj.)/

(thuộc) lục địa; (thuộc) đại lục;

Erdteil /der/

đại lục; lục địa; châu (Kontinent);

Kontinent /[konti’nent], der; -[e]s, -e/

lục địa; đại lục; châu lục (Erdteil);

năm. châu lục : die fünf Kontinente châu Phi. : der Schwarze Kontinente

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 continent

lục địa

Từ điển Thiên Văn Học Anh-Việt

Terra

Lục địa

an extensive land mass.

Một khối đất rộng.