Việt
-e
đoạn khúc
đoạn trích
mẩu
mảnh võ
khúc gãy
mảnh vụn
mảnh.
đoạn
đoạn văn
đoạn nhạc
khúc tác phẩm chưa hoàn thiện
tác phẩm dỏ dang.
Đức
Fragment
-stellestück
Fragment /n -(e)s,/
1. đoạn khúc, đoạn trích, mẩu; 2. mảnh võ, khúc gãy, mảnh vụn, mảnh.
-stellestück /n -(e)s,/
1. mảnh võ, mảnh vụn; 2. đoạn, đoạn trích, đoạn văn, đoạn nhạc, khúc tác phẩm chưa hoàn thiện, tác phẩm dỏ dang.