TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

mắc song song

mắc song song

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nối song song

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

đấu song song

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mắc song song

mắc song song

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

mắc song song

connect in parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

in parallel

 
Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

 connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connection in parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connection in parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 couple

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hang

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 hook

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 connect in parallel

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

 parallel arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel connection

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

parallel arrangement

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

shunt

 
Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connected in parallel

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

parallel-connected

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

Đức

mắc song song

nebenschalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parallelgeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

parallel schalten

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt

nebengeschaltet

 
Từ điển KHCN Đức Anh Việt
mắc song song

parallelschalten

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Chuyên ngành KT ô tô & xe máy (nnt)

Alle Verbraucher liegen an der gleichen Spannung.

Tất cả các linh kiện mắc song song đều có cùng điện áp.

Alle Widerstände liegen an der gleichen Spannungs­ quelle.

Tất cả các nhánh mạch mắc song song đều có cùng điện áp.

Sie muss zur ersten Batterie parallel geschaltet sein.

Ắc quy này phải được mắc song song với ắc quy thứ nhất.

Es dürfen nur Spannungsquellen mit gleicher Nennspannung parallel geschaltet werden.

Chỉ có những nguồn điện áp có cùng điện áp định mức mới được mắc song song.

Sie kann durch einen Glättungskondensator, der parallel zur Gleichrichterschaltung liegt, weiter geglättet werden.

Điện áp này còn được lọc phẳng hơn nhờ một tụ điện mắc song song với mạch chỉnh lưu.

Từ điển KHCN Đức Anh Việt

parallelgeschaltet /adj/TH_BỊ, V_LÝ/

[EN] connected in parallel (được)

[VI] (được) nối song song, mắc song song

parallel schalten /vt/KT_ĐIỆN/

[EN] connect in parallel

[VI] mắc song song, nối song song

nebengeschaltet /adj/KT_ĐIỆN/

[EN] parallel-connected (được)

[VI] (được) nối song song, mắc song song, đấu song song

Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

nebenschalten /(sw. V.; hat)/

mắc song song;

parallelschalten /(sw. V.; hat)/

mắc (mạch) song song;

Từ điển Prodic - KHKT - Việt - Anh

connect in parallel, connection, connection in parallel

mắc song song

connection in parallel, couple, hang, hook

mắc song song

 connect in parallel, connection in parallel, parallel arrangement

mắc song song

parallel connection

mắc song song

connect in parallel

mắc song song

parallel arrangement

mắc song song

connection in parallel

mắc song song

shunt

mắc song song

Từ điển Vật Lý - Hai Dong Nguyen - Anh Việt

mắc song song /adj/ELECTRO-PHYSICS/

in parallel

mắc song song