Dach /[dax], das; -[e]s, Dächer/
mái nhà;
nóc nhà;
cơn bão đã làm tốc mái nhiều ngôi nhà : der Sturm hat viele Dächer abgedeckt không chôn nương thân, không một mái nhà : kein Dach über dem Kopf haben (ugs.) mắng chửi ai, la rầy ai, “xạc” ai một trận : jmdm. aufs Dach steigen (ugs.) câu thành ngữ này có hai nghĩa: (a) đánh ai một cái trên đầu, cốc (ai) một cái : jmdm. eins/etw. aufs Dach geben (ugs.) : (b) phạt ai, quở mắng ai bị đánh một cái trên đầu : eins/etw. aufs Dach bekommen/kriegen (ugs.) bị phạt, bị quở mắng : eins/etw. aufs Dach bekommen/kriegen (ugs.) : ẹtw. unter Dach und