Việt
ngổ
ngổ ngáo
linh hoạt
linh lợi
nhanh nhẹn
hoạt bát
hiên ngang
oai hùng
ngang tàng
bạt mạng
bạt tử
ngổ.
Đức
frech
dreist
unverschämt
ungestüm
forsch
forsch /a/
linh hoạt, linh lợi, nhanh nhẹn, hoạt bát, hiên ngang, oai hùng, ngang tàng, ngổ ngáo, bạt mạng, bạt tử, ngổ.
Ngổ
táo bạo ngổ ngáo, tánh ngổ; ăn nói ngổ.
1) (thực) Koriander m;
2) X. ngổ ngáo
ngổ,ngổ ngáo
frech (a), dreist (a), unverschämt (a), ungestüm (a)