TỰ ĐIỂN TỔNG HỢP
  • Tra từ
  • Các Từ điển khác
    Từ điển Hán Việt Trích Dấn Từ điển Hán Việt Thiều Chửu
    Từ điển Chữ Nôm Trích Dấn
    Đại Nam Quấc Âm Tự Vị Từ điển Hội Khai Trí Tiến Đức
    Phật Quang Đại Từ điển
  • Hướng dẫn
    Hướng dẫn
    Về Từ điển tổng hợp
  • Tài khoản
    Đăng nhập Đăng xuất Đăng ký
  • Quản lý
    Cấu hình tự điển Bảng thuật ngữ Nhập bảng thuật ngữ Xuất bảng thuật ngữ
ANY>>ANY

Việt

ngụ ngôn

Ngụ ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

giải thích kinh pháp .

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Ám dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ngụ ý

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Dụ ngôn

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

ẩn dụ

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

cách ngôn ẩn dụ.

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

truyện ngụ ngôn

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

parabôn.

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện hoang đưòng

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyên cổ tích

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

chuyện đông thoại

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

dưới dạng câu chuyện ngụ ngôn

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

Anh

ngụ ngôn

fable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

allegoric exegesis

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

allegory

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

parable

 
Từ điển Công Giáo Anh-Việt

Đức

ngụ ngôn

Parabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Fabel

 
Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

parabolisch

 
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương
Từ điển Đức Việt - Nguyễn Thu Hương

parabolisch /[parabohj] (Adj.)/

(bildungsspr ) (thuộc) ngụ ngôn; dưới dạng câu chuyện ngụ ngôn;

Tự điển Đức việt Nguyễn Văn Tuế

Parabel /f =, -n/

1. (văn học) [bài] ngụ ngôn, truyện ngụ ngôn; 2. (toán) [đưòng] parabôn.

Fabel /f =, -n/

1. [bài] ngụ ngôn, chuyện hoang đưòng, chuyên cổ tích, chuyện đông thoại; 2. [điếu, chuyện) hư cấu, tưổng tượng, bịa đặt; 3. nội dung, cót chuyên, tình tiết.

Từ điển Công Giáo Anh-Việt

fable

Ngụ ngôn

allegoric exegesis

Ngụ ngôn, giải thích kinh pháp [chú giải Thánh Kinh bằng cách cắt nghĩa rõ ý tưởng ngoại ngôn của tác gỉa].

allegory

Ám dụ, ngụ ý, ngụ ngôn

parable

Dụ ngôn, ngụ ngôn, ẩn dụ, cách ngôn ẩn dụ.