Việt
qủa nang
vỏ qủa.
vỏ
vỏ máy
vỏ qủa
qủa khô
ống lót
ông bọc
vỏ ốp thân súng trưỏng.
Đức
schotenförmig
Hülse
schotenförmig /a/
có dạng] qủa nang, vỏ qủa.
Hülse /f =, -n/
1. vỏ, vỏ máy; 2. qủa nang, vỏ qủa, qủa khô; 3. (kĩ thuật) ống lót, ông bọc; 4. vỏ ốp thân súng trưỏng.