Augenzahn /m -(e)s, -Zähne/
răng nanh; Augen
Eberzahn /m -(e)s, -zähne/
răng nanh, nanh, ngà.
Hauzahn /m -(e)s, -zähne/
răng nanh, nanh, ngà.
Hauer /m -s, =/
1. tiều phu, ngưòi đi kiếm củi (đôn củi), tiều; 2. răng nanh, nanh, ngà; 3. con lợn giổng; 4. xem Häuer.